Vật liệu bê tông nhẹ là gì? 7 bê tông vật liệu nhẹ tốt nhất Việt Nam

Đóng góp bởi: Gmax Manager 362 lượt xem Đăng ngày 19/07/2024

Khi nhắc đến bê tông, hầu hết mọi người sẽ hình dung ngay đến những khối xây dựng nặng nề trong các tòa nhà cao tầng hay những cây cầu mạnh mẽ trên các dòng sông.

Tuy nhiên, bê tông nhẹ đang ngày càng khẳng định vai trò của mình trong ngành xây dựng Việt Nam và quốc tế. Đây là loại vật liệu xây dựng có trọng lượng thấp hơn so với bê tông thông thường, với nhiều tính năng vượt trội như khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, tiết kiệm năng lượng và chi phí. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết vật liệu bê tông nhẹ qua bài viết dưới đây! 

be-tong-vat-lieu-nhe-1
Bê tông vật liệu nhẹ được nhiều chủ thầu lựa chọn sử dụng

Vật liệu bê tông nhẹ là gì?

Khái niệm bê tông nhẹ có thể khác nhau tùy theo tiêu chuẩn của từng đơn vị. Theo tiêu chuẩn quốc tế, bê tông nhẹ có khối lượng riêng dưới 1000kg/m³. Tuy nhiên, tại Việt Nam, người ta thường so sánh với trọng lượng của tường gạch để đánh giá.

Dựa trên kinh nghiệm lâu năm trong ngành, chúng tôi nhận thấy rằng việc sử dụng bê tông có khối lượng riêng trên 1000kg/m³ sẽ làm giảm hiệu quả của bê tông nhẹ trong các ứng dụng thực tế như đổ sàn, làm tấm nhẹ, do trọng lượng quá lớn gây khó khăn cho quá trình thi công.

Vật liệu bê tông nhẹ là gì?
Vật liệu bê tông nhẹ là gì?

7 bê tông vật liệu nhẹ phổ biến tại Việt Nam

Dưới đây là phần tóm lược về các loại bê tông nhẹ phổ biến, bao gồm bê tông khí chưng áp (AAC)bê tông nhẹ EPSbê tông nhẹ Cemboardbê tông bọt khí (CLC), tấm 3D Panel bê tông nhẹ. Mỗi loại đều có đặc điểm và ứng dụng riêng trong ngành xây dựng.

1. Bê tông nhẹ khí chưng áp

Bê tông khí chưng áp còn gọi là bê tông nhẹ AAC, là loại bê tông nhẹ được sản xuất từ các thành phần như cát, vôi, thạch cao, xi măng, bột nhôm và nước. Bằng quá trình chưng áp ở nhiệt độ cao, bột nhôm tạo ra bọt khí trong hỗn hợp, dẫn đến việc tạo thành những khối bê tông nhẹ với tỷ trọng thấp (khoảng 400-800 kg/m³) và cường độ nén cao (từ 4-6 N/mm²).

Bê tông khí chưng áp nổi bật với khả năng cách âm, chống cháy, độ bền cao, rất thích hợp cho các công trình nhà ở, văn phòng và công nghiệp. Đây cũng là loại vật liệu thân thiện với môi trường, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Theo nghiên cứu của Hiệp hội Bê tông và Xây dựng Mỹ (ACI), việc sử dụng AAC trong công trình có thể giảm đến 30% chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí.

Một minh chứng rõ ràng cho sự ưu việt của AAC là các dự án xây dựng tại Singapore, nơi vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong các dự án nhà ở công cộng và tư nhân nhờ vào những tính năng vượt trội và khả năng thích ứng với khí hậu nhiệt đới của quốc gia này.

be-tong-vat-lieu-nhe-2
Vật liệu bê tông nhẹ khí chưng áp

2. Bê tông bọt khí (CLC)

Bê tông bọt khí (CLC), hay còn gọi là Cellular Lightweight Concrete, là loại bê tông được sản xuất bằng cách thêm bọt khí vào hỗn hợp xi măng, cát và nước. Công nghệ sản xuất này đơn giản hơn so với AAC, cho phép sản xuất tại hiện trường và phù hợp với công trình nhỏ và trung bình.

Bê tông bọt khí có tỷ trọng từ 600-1000 kg/m³ và cường độ nén có thể lên tới 20-35 N/mm², phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng. Loại vật liệu này có khả năng cách nhiệt tốt nhưng bề mặt thường không đạt độ hoàn thiện cao như bê tông khí chưng áp.

Bê tông nhẹ bọt khí
Bê tông nhẹ bọt khí

3. Bê tông nhẹ EPS

Bê tông nhẹ EPS, hay còn gọi là Expanded Polystyrene Concrete, là loại bê tông được trộn với các hạt xốp EPS để giảm trọng lượng. Loại bê tông này có đặc điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách nhiệt tốt, chống cháy hiệu quả.

Tuy nhiên, bê tông nhẹ EPS thường gặp vấn đề nứt bề mặt, do đó cần phải có các biện pháp xử lý và bảo vệ bề mặt cẩn thận. Với các ứng dụng tương tự như AAC và CLC, EPS chủ yếu được sử dụng làm vật liệu xây dựng cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Giá cả của tấm panel EPS thường dao động từ khoảng 290.000 VNĐ đến 520.000 VNĐ/m² tùy thuộc vào độ dày và loại cốt thép được sử dụng.

Một ví dụ điển hình là Tấm EPS của Tổng công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp (Becamex IDC) tại Việt Nam, được sử dụng rộng rãi trong các khu công nghiệp lớn như VSIP, giúp tiết kiệm chi phí và tăng cường hiệu quả xây dựng.

be-tong-vat-lieu-nhe-3
Bê tông vật liệu nhẹ EPS

4. Bê tông nhẹ Cemboard

Bê tông nhẹ Cemboard là dạng tấm bê tông nhẹ có thành phần chính là xi măng Portland, cellulose và các chất độn khác. Đây là loại vật liệu có khả năng chống nước và chống cháy tốt, thường được sử dụng để làm vách ngăn hoặc lót sàn. Một điểm cộng lớn của Cemboard là khả năng chống ẩm mốc và chống mối mọt, giúp bảo vệ công trình khỏi hư hại.

Giá thành của tấm Cemboard hiện nay dao động từ khoảng 120.000 VNĐ đến 680.000 VNĐ, tùy thuộc vào ứng dụng và độ dày của tấm. Nhà sản xuất Vĩnh Tường, một trong những doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực sản xuất tấm Cemboard tại Việt Nam, đã khẳng định rằng sản phẩm của họ không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật mà còn thân thiện với môi trường.

Bê tông nhẹ Cemboard
Bê tông nhẹ Cemboard

5. Tấm bê tông siêu nhẹ silicate

Bê tông silicate, một sản phẩm của công nghệ hiện đại, được tạo ra từ sự kết hợp hoàn hảo giữa xi măng silicate, vôi, cát và cốt liệu. Với khả năng chống cháy vượt trội, bê tông silicate là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu độ an toàn cao. Từ các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại đến các công trình công nghiệp, bê tông silicate đều thể hiện được vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tính mạng và tài sản.

Tấm bê tông siêu nhẹ silicate
Tấm bê tông siêu nhẹ silicate

6. Tấm bê tông nhẹ polyme

Bê tông polyme, hay còn gọi là “bê tông xanh”, là một vật liệu composite tiên tiến, kết hợp giữa cốt liệu truyền thống và chất kết dính polyme hữu cơ. Với khả năng chống thấm và chịu hóa chất vượt trội, bê tông polyme được xem là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng đòi hỏi độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt. Từ các công trình công nghiệp, hạ tầng đến các công trình dân dụng, bê tông polyme đều khẳng định được vị thế của mình.

Tấm bê tông nhẹ polyme
Tấm bê tông nhẹ polyme

7. Tấm bê tông nhẹ 3D panel 

Tấm 3D panel là một loại vật liệu xây dựng mới, được sản xuất từ nhựa composite, polystyrene (EPS), hoặc bê tông nhẹ. Chúng có hình dạng đa dạng, bao gồm các họa tiết độc đáo, tạo nên sự đa dạng trong thiết kế kiến trúc. Tấm 3D panel thường được sử dụng để trang trí nội thất và ngoại thất, làm tường ngăn cách, trần nhà, và đáp ứng nhu cầu về cách nhiệt, cách âm.

Tấm 3D panel là một công nghệ mới trong lĩnh vực thiết kế và xây dựng, được ưa chuộng vì tính thẩm mỹ cao, độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm tốt. Với ưu điểm vượt trội, tấm 3D panel đang ngày càng trở thành xu hướng mới cho các công trình kiến trúc hiện đại.

Tấm vật liệu nhẹ v-3d Vật liệu của hiện tại và tương lai

Bê tông nhẹ không chỉ đơn thuần là một loại vật liệu xây dựng, mà còn là giải pháp tối ưu cho những công trình hiện đại. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm, cách nhiệt tốt và tính thẩm mỹ cao, bê tông nhẹ đã và đang trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà đầu tư.

Công ty HCT Việt Nam luôn đi đầu trong việc cập nhật những công nghệ và vật liệu mới nhất, mang đến cho khách hàng những sản phẩm bê tông nhẹ tiên tiến, hiện đại và bền vững. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn xây dựng nên những công trình chất lượng cao.

Liên hệ với Công ty HCT Việt Nam ngay tại đây

Một số câu hỏi thường gặp về bê tông nhẹ

Bê tông nhẹ có nhiều ưu điểm bao gồm trọng lượng nhẹ hơn so với bê tông thông thường, giúp giảm tải trọng lên cấu trúc và tiết kiệm chi phí xây dựng. Đồng thời, tính cách âm và cách nhiệt tốt của bê tông nhẹ cũng tạo ra một môi trường sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng bê tông nhẹ có thể có độ bền và khả năng chịu lực thấp hơn so với bê tông thông thường, và cần được sử dụng một cách cẩn thận để đảm bảo tính an toàn và ổn định của công trình xây dựng.

Lợi ích môi trường:

  1. Thân thiện với môi trường: Bê tông nhẹ thường được sản xuất từ các nguyên liệu tái chế như tro bay, giúp giảm thiểu chất thải công nghiệp và đóng góp vào sự bền vững của môi trường.
  2. Giảm thiểu ô nhiễm: Quá trình sản xuất và sử dụng bê tông nhẹ góp phần giảm thiểu ô nhiễm và tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên.

Chi phí và tiết kiệm năng lượng:

  1. Giảm trọng lượng và chi phí xây dựng: Giúp giảm tải trọng của công trình và giảm chi phí cho các cấu kiện chịu lực như móng.
  2. Tiết kiệm năng lượng: Khả năng cách nhiệt tốt giúp giảm tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí.
  3. Khả năng cách âm tốt: Cải thiện chất lượng cuộc sống trong các công trình xây dựng.

Nhạy cảm với độ ẩm:

  1. Khó khăn trong việc thực hiện và hoàn thiện: Đặt và hoàn thiện bề mặt bê tông nhẹ có thể gặp khó khăn do tính chất của vật liệu.
  2. Tính thấm nước cao: Bê tông nhẹ có tính thấm nước cao hơn, dễ hỏng dưới điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  3. Yêu cầu kỹ thuật cao trong thi công: Cần có sự chuẩn bị và kiểm soát tỉ mỉ trong quá trình thực hiện để đảm bảo chất lượng.

Mỗi loại sàn bê tông sẽ có khả năng chịu lực khác nhau. Trên thị trường sàn bê tông, tấm Cemboard là được ưa chuộng nhất với khả năng chịu lực dao động từ 24kg/m2 – 30kg/m2. Kích thước tiêu chuẩn là 1220 x 2440= 2.97m2/tấm với độ dày linh hoạt 16mm, 18mm, 20mm.

Có thể thấy, khả năng chịu lực của tấm sàn bê tông siêu nhẹ rất lớn, với khổ độ đan xương sắt 407mm x 1220mm lực chịu tải dàn đều lên đến 790kg/m2. Đây là mức chịu lực lý tưởng mà các loại sàn nhẹ khác không làm được.

be-tong-vat-lieu-nhe-5
Dùng bê tông vật liệu nhẹ làm sàn chịu lực được bao nhiêu?

Giá tấm sàn bê tông siêu nhẹ: có giá giao động từ 186.000/m2 – 300.000/m2. Đây đơn giản là giá vật tư chưa kể hệ kết cấu thép và nhân công.